Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 意匠学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
意匠 いしょう
ý tưởng; ý tứ; cấu tứ; kiểu dáng; kiểu dáng công nghiệp
学匠 がくしょう
scholar
意匠権 いしょうけん
quyền thiết kế; bản quyền thiết kế
工業意匠 こうぎょういしょう
ngành thiết kế công nghiệp, đồ án thiết kế công nghiệp
意匠登録 いしょうとうろく
sự đăng ký bản thiết kế
意匠惨憺 いしょうさんたん
taxing one's ingenuity in devising something, agonizing over designing or creating something, making strenuous efforts to devise good ways and means to do something
会意 かいい
chữ Hội ý [1 trong 6 cách tạo ra chữ Hán bằng cách kết hợp các phần có nghĩa lại với nhau (ví dụ:từ phía Đông là mặt trời cộng cây)]