Các từ liên quan tới 意気地なしマスカレード
意気地なし いくじなし
nhút nhát; nhát gan; hèn nhát
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
IPマスカレード IPマスカレード
mạng dịch cổng địa chỉ (napt)
意気地のない いくじのない
không có sức lực, quyết tâm để hoàn thành việc gì đó
意気な いきな
bảnh.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí