意義がある
いぎがある
Có nghĩa.

意義がある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意義がある
意義 いぎ
dị nghị
意味がある いみがある
có nghĩa.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
無意義 むいぎ
vô nghĩa
有意義 ゆういぎ
có ý nghĩa; đáng giá; có ích