Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愚者の毒
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
中毒者 ちゅうどくしゃ
người nghiện một thứ gì đó ( nghiện thuốc lá, nghiện coffee, nghiện rượu,...)
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích