Các từ liên quan tới 愛、どうじゃ。恋、どうじゃ。
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
cơ giới hoá
weak poison
sự tự mâu thuẫn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
thế thì
car telephone
sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rau, quan hệ, buôn bán; đổi chác, bán rong, xe ba gác, xe tải, chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng