Các từ liên quan tới 愛、どうじゃ。恋、どうじゃ。
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
cơ giới hoá
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
weak poison
sự tự mâu thuẫn
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
うじゃける うじゃじゃける
(for a fruit) to go bad and lose its shape from being overripe or damaged
thế thì