Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛が呼ぶほうへ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
愛ぶ あいぶ
vuốt ve, âu yếm, yêu thương
呼ぶプログラム よぶプログラム
chương trình gọi
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
顔がほころぶ かおがほころぶ
vui sướng thể hiện rõ trên khuôn mặt
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.