Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛憎 あいぞう
sự yêu ghét
伝説 でんせつ
truyện ký
憎しみ にくしみ
sự ghét; sự căm hờn
愛憎併存 あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết