死体性愛 したいせいあい
ái tử thi ( hội chứng yêu xác chết )
かとみると
no sooner than, as soon as, immediately after
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
神の民 かみのたみ
con dân của chúa
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy