Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛と虐殺の日々
虐殺 ぎゃくさつ
sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man
加虐愛 かぎゃくあい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
大虐殺 だいぎゃくさつ
tội diệt chủng
ルワンダ虐殺 ルワンダぎゃくさつ
nạn diệt chủng Rwanda (còn được biết dưới tên gọi Diệt chủng người Tutsi, là vụ giết người hàng loạt do chính quyền Rwanda do đa số người Hutu lãnh đạo nhắm tới sắc tộc Tutsi ở nước này)
被虐性愛 ひぎゃくせいあい
sự bạo dâm
加虐性愛 かぎゃくせいあい
sadism
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em