Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元気づけ げんきづけ
sự khích lệ, sự cổ vũ tiếp têm sức mạnh, tinh thần
にくづけ
fleshing out
元気づける げん きづける
an ủi ,cổ vũ tinh thần
勇気づける ゆうきづける
Khích lệ, cổ vũ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn