Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元気づけ げんきづけ
sự khích lệ, sự cổ vũ tiếp têm sức mạnh, tinh thần
元気づける げん きづける
an ủi ,cổ vũ tinh thần
勇気づける ゆうきづける
Khích lệ, cổ vũ
にくづけ
fleshing out
二度づけ にどづけ
double-dipping (a food item in sauce)
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
岸に近づける きしにちかづける
Vào bờ
可愛気 かわいき
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều