Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
山嵐 やまあらし
kỹ thuật ném của judo
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
嵐の大洋 あらしのたいよう
vùng Oceanus Procellarum (Đại dương Bão tố)
政界の嵐 せいかいのあらし
chính trị thét mắng
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
百の位 ひゃくのくらい
hàng trăm