Các từ liên quan tới 愛の終着駅 (八代亜紀の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
終曲 しゅうきょく
đoạn cuối
終着 しゅうちゃく
đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó