Các từ liên quan tới 愛はめぐり逢いから
愛逢月 めであいづき
tháng 7 âm lịch
張り巡らす はりめぐらす
Trải rộng (ví dụ: hàng rào, lưới kéo, v.v...)
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
逢うは別れの始め あうはわかれのはじめ
có gặp mặt thì cũng có chia ly
lủi; tránh khỏi; lảng tránh; lẩn trốn.