Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
バラのはな バラの花
hoa hồng.
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
歌う うたう
ca
愛国心を培う あいこくしんをつちかう
nung nấu tinh thần yêu nước
花を折る はなをおる
bẻ hoa.
花をさす はなをさす
cắm hoa.