Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
意味をなさない いみをなさない
vô nghĩa
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
お出でなさい おいでなさい
đến, đi
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
水を通さない みずをとおさない
(thì) không thấm nước để tưới nước
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.