Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛・アマチュア
アマチュア アマチュア
nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
ステートアマチュア ステート・アマチュア
state amateur (government-funded sportsperson in training)
アマチュアカメラマン アマチュア・カメラマン
amateur photographer
アマチュア無線 アマチュアむせん
rađiô tài tử
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
amateur radio