Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛別町
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
愛別離苦 あいべつりく
nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
特別な愛顧 とくべつなあいこ
đặc ân.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.