Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
啓蒙運動 けいもううんどう
phong trào ánh sáng.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
啓蒙活動 けいもうかつどう
information campaign, awareness program
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
啓蒙 けいもう
sự khai hóa; sự mở mang thoát khỏi mông muội; sự vỡ lòng
啓蒙的 けいもうてき
Khai sáng