Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
救済運動 きゅうさいうんどう
hoạt động cứu trợ về kinh tế
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
救国済民 きゅうこくさいみん
saving a nation and providing relief to people
救済活動 きゅうさいかつどう
hoạt động cứu trợ kinh tế
救済 くさい ぐさい きゅうさい
sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ