Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛妻物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
愛妻 あいさい
Vợ yêu; ái thê
愛妻家 あいさいか
Người chồng yêu vợ
愛妻弁当 あいさいべんとう
Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.