Các từ liên quan tới 愛媛FCの年度別成績一覧
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản
成績 せいせき
Thành tích
年に一度 ねんにいちど
một lần một năm
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成績書 せいせきしょ
bản thành tích.
好成績 こうせいせき
thành tích tốt
不成績 ふせいせき
nghèo kết quả; kỷ lục xấu; sự thất bại