Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛川欽也
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
欽定 きんてい
tuân lệnh (thực hiện theo lệnh của hoàng tử)
欽慕 きんぼ
sự tôn thờ; tôn kính; sự hâm mộ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
欽定憲法 きんていけんぽう
hiến pháp được Hoàng đế ban hành