Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛情萬歳
愛情 あいじょう
tình ái
情愛 じょうあい
ảnh hưởng; tình yêu
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
愛情深い あいじょうぶかい あいじょうふかい
tình cảm sâu sắc
愛情表現 あいじょうひょうげん
bày tỏ tình yêu, thể hiện tình yêu
深い愛情 ふかいあいじょう
Tình yêu sâu đậm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
歳歳 さいさい
hàng năm