Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛撫 あいぶ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
愛撫する あいぶする
ve vuốt
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu