Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛正会
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ
愛餐会 あいさんかい
Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau.
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
正教会 せいきょうかい
nhà thờ chính thống tiếng hy-lạp
正会員 せいかいいん
thành viên bình thường