愛用する
あいよう「ÁI DỤNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thích dùng; ưa dùng; thường dùng
国産品
を〜する
Thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa .

Bảng chia động từ của 愛用する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛用する/あいようする |
Quá khứ (た) | 愛用した |
Phủ định (未然) | 愛用しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛用します |
te (て) | 愛用して |
Khả năng (可能) | 愛用できる |
Thụ động (受身) | 愛用される |
Sai khiến (使役) | 愛用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛用すられる |
Điều kiện (条件) | 愛用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛用しろ |
Ý chí (意向) | 愛用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛用するな |