Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
薄着する うすぎする
ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang
固着する こちゃくする
dính, bám chặt
定着する ていちゃく
có chỗ đứng vững chắc
愛着する あいちゃくする
kè kè.
付着する ふちゃく ふちゃくする
dính.
到着する とうちゃく とうちゃくする
đến nơi
漂着する ひょうちゃく
dạt vào