Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
寺院 じいん
chùa chiền
寺院の塔 じいんのとう
phật đài.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
大寺院 だいじいん
miếu lớn
入院患者一覧表 にゅういんかんじゃいちらんひょう
danh sách bệnh nhân nội trú
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.