愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
加虐愛 かぎゃくあい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc