Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見に入る 見に入る
Nghe thấy
納める おさめる
đóng
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng