見納め
みおさめ「KIẾN NẠP」
☆ Danh từ
Cái nhìn lần cuối; xem lần cuối

Từ trái nghĩa của 見納め
見納め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見納め
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên
納める おさめる
đóng
納め札 おさめふだ
thẻ cúng dường; thẻ dâng cúng; thẻ công đức; chứng nhận đã cúng dường; bằng chứng đã đóng góp; giấy công đức