Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛知私学4強
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
私学 しがく
trường học riêng tư (không chính thể) (trường cao đẳng, trường đại học)
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
私学校 しがっこう
trường tư thục
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.