Các từ liên quan tới 愛知高速交通東部丘陵線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
東名高速 とうめいこうそく
Tokyo-Nagoya Expressway, Tomei Expressway
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
高速通信 こうそくつうしん
truyền thông tốc độ cao
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô