Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛花ちさき
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
花持ち はなもち
bảo vệ, duy trì chất lượng của hoa đã cắt
愛しき いとしき
dear
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
求愛鳴き きゅうあいなき
tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)
愛すべき あいすべき
đáng yêu.
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)