Các từ liên quan tới 愛鷹広域公園多目的競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng