感取
かんしゅ「CẢM THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Feeling, sensing, understanding intuitively

Bảng chia động từ của 感取
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感取する/かんしゅする |
Quá khứ (た) | 感取した |
Phủ định (未然) | 感取しない |
Lịch sự (丁寧) | 感取します |
te (て) | 感取して |
Khả năng (可能) | 感取できる |
Thụ động (受身) | 感取される |
Sai khiến (使役) | 感取させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感取すられる |
Điều kiện (条件) | 感取すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感取しろ |
Ý chí (意向) | 感取しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感取するな |
感取 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 感取
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.