感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
感色性 かんしょくせい
nhạy cảm về màu sắc
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
色感 しきかん
cảm thấy (của) màu