感服
かんぷく「CẢM PHỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cảm phục; sự khâm phục; sự bị ấn tượng

Bảng chia động từ của 感服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 感服する/かんぷくする |
Quá khứ (た) | 感服した |
Phủ định (未然) | 感服しない |
Lịch sự (丁寧) | 感服します |
te (て) | 感服して |
Khả năng (可能) | 感服できる |
Thụ động (受身) | 感服される |
Sai khiến (使役) | 感服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 感服すられる |
Điều kiện (条件) | 感服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 感服しろ |
Ý chí (意向) | 感服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 感服するな |