Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 感染性心内膜炎
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
心内膜炎 しんないまくえん
endocarditis
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
腹膜炎-ネコ感染性 ふくまくえん-ネコかんせんせー
viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
心膜炎 しんまくえん
pericarditis
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
心内膜 しんないまく
nội tâm mạc