Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 感染性関節炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
リウマチ性関節炎 リウマチせいかんえつえん
thoái vị địa đệm
関節炎 かんせつえん
viêm khớp
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
腹膜炎-ネコ感染性 ふくまくえん-ネコかんせんせー
viêm phúc mạc truyền nhiễm ở mèo
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus