Các từ liên quan tới 感染管理介護福祉士
介護福祉士 かいごふくしし
Hộ lý, nhân viên chăm sóc.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
介護士 かいごし
điều dưỡng viên
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
感染予防管理 かんせんよぼーかんり
kiểm soát nhiễm trùng