Các từ liên quan tới 感涙!時空タイムス
感涙 かんるい
nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt
空涙 そらなみだ
nước mắt cá sấu.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
時空 じくう
không gian thời gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
空腹感 くうふくかん
cảm giác đói