Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
熱感 ねつかん
bị phát sốt
減感剤 げんかんざい
chất khử nhạy
増感剤 ぞーかんざい
chất làm nhạy
感熱プリンタ かんねつプリンタ
máy in nhiệt