慎重に支出する
しんちょうにししゅつする
Dè.

慎重に支出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慎重に支出する
支出する ししゅつする
hao phí
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
慎重論 しんちょうろん
cautious theory, conservative theory
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
出しにする だしにする
sử dụng cho mục đích cá nhân
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng