慎重論
しんちょうろん「THẬN TRỌNG LUẬN」
☆ Danh từ
Cautious theory, conservative theory

慎重論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慎重論
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng
慎重居士 しんちょうこじ
người rất cẩn trọng
慎重を期する しんちょうをきする
cẩn trọng
慎重に支出する しんちょうにししゅつする
dè.
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà