Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慕情〜天草の女〜
慕情 ぼじょう
tình yêu; lòng yêu mến.
天草 てんぐさ テングサ
Thạch xoa; thạch trắng; aga.
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
天気情報 てんきじょうほう
thông tin thời tiết
天理人情 てんりにんじょう
the laws of nature and humanity
天地有情 てんちうじょう
the sentient world, all sentiment beings