Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn
痛哭 つうこく
sự than khóc
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
憂哭 うきね
thổn thức
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
然して そして しかして さして
sau đó
然うして そうして
làm như thế