Các từ liên quan tới 慶雲寺 (姫路市)
慶雲 けいうん きょううん
auspicious cloud
市姫 いちひめ
female guardian deity of the market
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư