Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂い顔 うれいがお
khuôn mặt u buồn
赤味を帯びた あかみをおびた
hơi đỏ, đo đỏ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
刀を帯びる とうをおびる かたなをおびる
đeo gươm, mang gươm
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
剣を帯びる けんをおびる
đeo gươm bên mình
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
使命を帯びる しめいをおびる
nhận sứ mệnh