憂さ晴らし
うさばらし
☆ Danh từ
Phân kỳ; sự xao lãng

Từ đồng nghĩa của 憂さ晴らし
noun
憂さ晴らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 憂さ晴らし
憂晴し ゆうはれし
phân kỳ; sự xao lãng
憂さを晴らしに うさをはらしに
cho sự giải trí; bởi cách (của) phân kỳ (sự xao lãng từ sự đau buồn)
憂さを晴らす うさをはらす
xua tan muộn phiền
素晴らしさ すばらしさ
lộng lẫy, làm đẹp
憂さ うさ
tối tăm; nỗi u sầu
気晴らし きばらし
sự thanh thản; sự thư thái
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh
念晴らし ねんばらし
clearing one's heart of doubts, reassuring oneself