Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂慮 ゆうりょ
sự lo lắng; sự nóng ruột
遠慮近憂 えんりょきんゆう
người không lo xa ắt họa đến gần (thành ngữ của Nhật Bản)
慮る おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
配慮する はいりょする
lo
考慮する こうりょ こうりょする
xem xét
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
同憂 どうゆう
chia sẻ cùng sự liên quan đó