Các từ liên quan tới 憂慮する科学者同盟
憂慮 ゆうりょ
sự lo lắng; sự nóng ruột
遠慮近憂 えんりょきんゆう
Failure to think of the long term leads to grief in the short term
配慮する はいりょする
lo
慮る おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ
顧慮する こりょ
cân nhắc; tính toán; ngẫm nghĩ
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
考慮する こうりょ こうりょする
xem xét
同憂 どうゆう
chia sẻ cùng sự liên quan đó